
Phòng Tài chính Kế hoạch huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý:
232
Đúng & trước hạn:
231
Trễ hạn
1
Trước hạn:
95.69%
Đúng hạn:
3.88%
Trễ hạn:
0.43%

Bộ phận Sở tài nguyên và Môi trường
Số hồ sơ xử lý:
127
Đúng & trước hạn:
121
Trễ hạn
6
Trước hạn:
88.98%
Đúng hạn:
6.3%
Trễ hạn:
4.72%

Bộ phận TN & TKQ Sở Lao động

Bộ phận TN và TKQ UBND Huyện Bình Đại
Số hồ sơ xử lý:
155
Đúng & trước hạn:
153
Trễ hạn
2
Trước hạn:
98.06%
Đúng hạn:
0.65%
Trễ hạn:
1.29%

Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre

Bộ phận TN&TKQ

Bộ phận TN&TKQ Chi cục Văn thư, Lưu trữ

Bộ phận TN&TKQ Phòng Kinh tế và hạ tầng huyện Châu Thành.

Bộ phận TN&TKQ Phòng Tài chính- Kế hoạch huyện Châu Thành
Số hồ sơ xử lý:
241
Đúng & trước hạn:
149
Trễ hạn
92
Trước hạn:
9.54%
Đúng hạn:
52.28%
Trễ hạn:
38.18%

Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
Số hồ sơ xử lý:
56
Đúng & trước hạn:
55
Trễ hạn
1
Trước hạn:
78.57%
Đúng hạn:
19.64%
Trễ hạn:
1.79%

Bộ phận TN&TKQ Sở KH và CN

Bộ phận TN&TKQ Sở TTTT
Số hồ sơ xử lý:
14
Đúng & trước hạn:
14
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN&TKQ Sở Văn hóa thể thao và du lịch

Bộ phận TN&TKQ Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý:
127
Đúng & trước hạn:
126
Trước hạn:
97.64%
Đúng hạn:
1.57%
Trễ hạn:
0.79%

Bộ phận TN&TKQ Sở Y tế
Số hồ sơ xử lý:
509
Đúng & trước hạn:
503
Trước hạn:
96.27%
Đúng hạn:
2.55%
Trễ hạn:
1.18%

Bộ phận TN&TKQ Thanh tra tỉnh

Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý:
415
Đúng & trước hạn:
396
Trễ hạn
19
Trước hạn:
90.36%
Đúng hạn:
5.06%
Trễ hạn:
4.58%

Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
Số hồ sơ xử lý:
533
Đúng & trước hạn:
428
Trễ hạn
105
Trước hạn:
54.03%
Đúng hạn:
26.27%
Trễ hạn:
19.7%

Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách
Số hồ sơ xử lý:
657
Đúng & trước hạn:
653
Trễ hạn
4
Trước hạn:
98.33%
Đúng hạn:
1.07%
Trễ hạn:
0.6%

Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý:
813
Đúng & trước hạn:
793
Trễ hạn
20
Trước hạn:
94.83%
Đúng hạn:
2.71%
Trễ hạn:
2.46%

Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
Số hồ sơ xử lý:
314
Đúng & trước hạn:
274
Trễ hạn
40
Trước hạn:
85.35%
Đúng hạn:
1.91%
Trễ hạn:
12.74%

Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
751
Đúng & trước hạn:
739
Trễ hạn
12
Trước hạn:
84.55%
Đúng hạn:
13.85%
Trễ hạn:
1.6%

Bộ phận TNTKQ Sở KHĐT

Bộ phận TNTKQ cấp xã HCL

Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
Số hồ sơ xử lý:
993
Đúng & trước hạn:
992
Trước hạn:
98.99%
Đúng hạn:
0.91%
Trễ hạn:
0.1%

Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
Số hồ sơ xử lý:
3679
Đúng & trước hạn:
3406
Trước hạn:
90.38%
Đúng hạn:
2.2%
Trễ hạn:
7.42%

Chi cục Thủy sản

Chi cục Trồng Trọt và Bảo Vệ Thực Vật

Chi cục chăn nuôi thú y

Chi nhánh VP ĐK ĐĐ HCL

CÁN BỘ XÂY DỰNG CSDL

Hạt Kiểm Lâm Huyện Mỏ Cày Nam

Lãnh đạo Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý:
509
Đúng & trước hạn:
503
Trễ hạn
6
Trước hạn:
96.27%
Đúng hạn:
2.55%
Trễ hạn:
1.18%

Phòng Bổ trợ Tư pháp

Phòng Chuyên môn Sở Tài nguyên và Môi trường

Phòng Giáo dục nghề nghiệp

Phòng Hồ sơ - Công an tỉnh Bến Tre

Phòng Kinh tế Hạ tầng và Đô thị huyện Mỏ Cày Nam

Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Ba Tri

Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị huyện Mỏ Cày Bắc

Phòng Kế hoạch - Tài chính

Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý:
143
Đúng & trước hạn:
128
Trễ hạn
15
Trước hạn:
84.62%
Đúng hạn:
4.9%
Trễ hạn:
10.48%

Phòng Lao động Thương binh và xã hội 2020

Phòng LĐTL-BHXH

Phòng Nghiệp vụ Y
Số hồ sơ xử lý:
278
Đúng & trước hạn:
272
Trước hạn:
93.17%
Đúng hạn:
4.68%
Trễ hạn:
2.15%

Phòng Ngoại Vụ

Phòng Người có công

Phòng Nông nghiệp và Môi trường huyện Mỏ Cày Bắc

Phòng Nông nghiệp và Môi trường huyện Thạnh Phú

Phòng Nội vụ Thạnh Phú 2020

Phòng Nội vụ huyện Ba Tri

Phòng Quy hoạch Kiến trúc Đô thị Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý:
6
Đúng & trước hạn:
6
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Quản lý Chất lượng Công trình

Phòng Quản lý Chất lượng công trình.
Số hồ sơ xử lý:
25
Đúng & trước hạn:
25
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Quản lý Quy hoạch Xây dựng và Môi trường

Phòng Quản lý Thương mại
Số hồ sơ xử lý:
959
Đúng & trước hạn:
959
Trước hạn:
99.17%
Đúng hạn:
0.83%
Trễ hạn:
0%

Phòng Quản lý Văn hóa

Phòng Quản lý Xây dựng Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Quản lý nhà và thị trường bất động sản Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý:
4
Đúng & trước hạn:
4
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Quản lý phương tiện và người lái

Phòng Quản lý đầu tư

Phòng Thông tin, Báo chí xuất bản
Số hồ sơ xử lý:
11
Đúng & trước hạn:
11
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Tài Chính Kế hoạch 2020

Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Ba Tri

Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Chợ Lách
Số hồ sơ xử lý:
281
Đúng & trước hạn:
281
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.48%
Đúng hạn:
13.52%
Trễ hạn:
0%

Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Mỏ Cày Bắc
Số hồ sơ xử lý:
246
Đúng & trước hạn:
244
Trễ hạn
2
Trước hạn:
98.78%
Đúng hạn:
0.41%
Trễ hạn:
0.81%

Phòng Tài chính Kế hoạch UBND TPBT

Phòng Tài nguyên Môi trường huyện Mỏ Cày Nam

Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Mỏ Cày Bắc

Phòng Tư Pháp huyện Bình Đại.

Phòng Tư pháp 2020

Phòng Tư pháp UBND TPBT

Phòng Tư pháp huyện Ba Tri
Số hồ sơ xử lý:
107
Đúng & trước hạn:
103
Trễ hạn
4
Trước hạn:
81.31%
Đúng hạn:
14.95%
Trễ hạn:
3.74%

Phòng Tư pháp huyện Chợ Lách
Số hồ sơ xử lý:
61
Đúng & trước hạn:
60
Trễ hạn
1
Trước hạn:
93.44%
Đúng hạn:
4.92%
Trễ hạn:
1.64%

Phòng Tư pháp huyện Mỏ Cày Nam
Số hồ sơ xử lý:
36
Đúng & trước hạn:
34
Trễ hạn
2
Trước hạn:
88.89%
Đúng hạn:
5.56%
Trễ hạn:
5.55%

Phòng Tổ chức cán bộ

Phòng Tổng hợp và Kinh tế đối ngoại

Phòng Văn hóa và Thông tin huyện Ba Tri

Phòng chuyên môn Trung tâm Công nghệ thông tin

Phòng Đăng ký kinh doanh
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

QUẢN TRỊ CƠ QUAN

Thanh Tra Sở

Thanh tra
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Thanh tra Sở

Thị Trấn Chợ Lách
Số hồ sơ xử lý:
905
Đúng & trước hạn:
903
Trễ hạn
2
Trước hạn:
82.21%
Đúng hạn:
17.57%
Trễ hạn:
0.22%

Thị trấn Phước Mỹ Trung - MCB
Số hồ sơ xử lý:
550
Đúng & trước hạn:
549
Trễ hạn
1
Trước hạn:
94.36%
Đúng hạn:
5.45%
Trễ hạn:
0.19%

Trung tâm Khuyến công và Xúc tiến thương mại

Tổ thẩm đinh

UBND Phường 6 TPBT

UBND Phường 7 TPBT
Số hồ sơ xử lý:
280
Đúng & trước hạn:
276
Trễ hạn
4
Trước hạn:
65.71%
Đúng hạn:
32.86%
Trễ hạn:
1.43%

UBND Phường 8 TPBT
Số hồ sơ xử lý:
738
Đúng & trước hạn:
734
Trễ hạn
4
Trước hạn:
65.04%
Đúng hạn:
34.42%
Trễ hạn:
0.54%

UBND Phường An Hội TPBT
Số hồ sơ xử lý:
680
Đúng & trước hạn:
674
Trễ hạn
6
Trước hạn:
78.09%
Đúng hạn:
21.03%
Trễ hạn:
0.88%

UBND Phường Phú Khương TPBT
Số hồ sơ xử lý:
1037
Đúng & trước hạn:
1035
Trễ hạn
2
Trước hạn:
72.23%
Đúng hạn:
27.58%
Trễ hạn:
0.19%

UBND Phường Phú Tân TPBT
Số hồ sơ xử lý:
191
Đúng & trước hạn:
190
Trễ hạn
1
Trước hạn:
71.73%
Đúng hạn:
27.75%
Trễ hạn:
0.52%

UBND Thị Trấn huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
289
Đúng & trước hạn:
281
Trễ hạn
8
Trước hạn:
81.66%
Đúng hạn:
15.57%
Trễ hạn:
2.77%

UBND Thị trấn Bình Đại
Số hồ sơ xử lý:
296
Đúng & trước hạn:
295
Trễ hạn
1
Trước hạn:
86.49%
Đúng hạn:
13.18%
Trễ hạn:
0.33%

UBND Thị trấn Châu Thành

UBND Thị trấn Mỏ Cày

UBND Xã Bình Thắng
Số hồ sơ xử lý:
391
Đúng & trước hạn:
372
Trễ hạn
19
Trước hạn:
89%
Đúng hạn:
6.14%
Trễ hạn:
4.86%

UBND Xã Bình Thới
Số hồ sơ xử lý:
111
Đúng & trước hạn:
110
Trễ hạn
1
Trước hạn:
80.18%
Đúng hạn:
18.92%
Trễ hạn:
0.9%

UBND Xã Châu Hưng
Số hồ sơ xử lý:
207
Đúng & trước hạn:
205
Trễ hạn
2
Trước hạn:
86.47%
Đúng hạn:
12.56%
Trễ hạn:
0.97%

UBND Xã Long Hòa
Số hồ sơ xử lý:
320
Đúng & trước hạn:
318
Trễ hạn
2
Trước hạn:
90.94%
Đúng hạn:
8.44%
Trễ hạn:
0.62%

UBND Xã Long Định
Số hồ sơ xử lý:
66
Đúng & trước hạn:
49
Trễ hạn
17
Trước hạn:
42.42%
Đúng hạn:
31.82%
Trễ hạn:
25.76%

UBND Xã Lộc Thuận
Số hồ sơ xử lý:
441
Đúng & trước hạn:
403
Trễ hạn
38
Trước hạn:
83.45%
Đúng hạn:
7.94%
Trễ hạn:
8.61%

UBND Xã Phú Long
Số hồ sơ xử lý:
173
Đúng & trước hạn:
165
Trễ hạn
8
Trước hạn:
84.39%
Đúng hạn:
10.98%
Trễ hạn:
4.63%

UBND Xã Phú Thuận
Số hồ sơ xử lý:
121
Đúng & trước hạn:
107
Trễ hạn
14
Trước hạn:
70.25%
Đúng hạn:
18.18%
Trễ hạn:
11.57%

UBND Xã Tam Hiệp
Số hồ sơ xử lý:
47
Đúng & trước hạn:
41
Trễ hạn
6
Trước hạn:
61.7%
Đúng hạn:
25.53%
Trễ hạn:
12.77%

UBND Xã Thạnh Phước
Số hồ sơ xử lý:
207
Đúng & trước hạn:
197
Trễ hạn
10
Trước hạn:
71.01%
Đúng hạn:
24.15%
Trễ hạn:
4.84%

UBND Xã Thạnh Trị
Số hồ sơ xử lý:
130
Đúng & trước hạn:
73
Trễ hạn
57
Trước hạn:
38.46%
Đúng hạn:
17.69%
Trễ hạn:
43.85%

UBND Xã Thới Lai
Số hồ sơ xử lý:
94
Đúng & trước hạn:
92
Trễ hạn
2
Trước hạn:
65.96%
Đúng hạn:
31.91%
Trễ hạn:
2.13%

UBND Xã Thới Thuận
Số hồ sơ xử lý:
392
Đúng & trước hạn:
388
Trễ hạn
4
Trước hạn:
80.1%
Đúng hạn:
18.88%
Trễ hạn:
1.02%

UBND Xã Thừa Đức
Số hồ sơ xử lý:
191
Đúng & trước hạn:
191
Trễ hạn
0
Trước hạn:
76.96%
Đúng hạn:
23.04%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Tiên Thủy
Số hồ sơ xử lý:
380
Đúng & trước hạn:
378
Trễ hạn
2
Trước hạn:
84.21%
Đúng hạn:
15.26%
Trễ hạn:
0.53%

UBND Xã Vang Quới Tây
Số hồ sơ xử lý:
166
Đúng & trước hạn:
166
Trễ hạn
0
Trước hạn:
85.54%
Đúng hạn:
14.46%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Vang Quới Đông

UBND Xã Đại Hòa Lộc
Số hồ sơ xử lý:
222
Đúng & trước hạn:
189
Trễ hạn
33
Trước hạn:
73.87%
Đúng hạn:
11.26%
Trễ hạn:
14.87%

UBND Xã Định Trung
Số hồ sơ xử lý:
211
Đúng & trước hạn:
210
Trễ hạn
1
Trước hạn:
83.41%
Đúng hạn:
16.11%
Trễ hạn:
0.48%

UBND xa Mỹ Thạnh huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
318
Đúng & trước hạn:
316
Trễ hạn
2
Trước hạn:
89.62%
Đúng hạn:
9.75%
Trễ hạn:
0.63%

UBND xã An Hóa

UBND xã An Khánh

UBND xã An Phước
Số hồ sơ xử lý:
615
Đúng & trước hạn:
605
Trễ hạn
10
Trước hạn:
85.04%
Đúng hạn:
13.33%
Trễ hạn:
1.63%

UBND xã An Thạnh
Số hồ sơ xử lý:
273
Đúng & trước hạn:
273
Trễ hạn
0
Trước hạn:
84.98%
Đúng hạn:
15.02%
Trễ hạn:
0%

UBND xã An Thới
Số hồ sơ xử lý:
326
Đúng & trước hạn:
301
Trễ hạn
25
Trước hạn:
47.85%
Đúng hạn:
44.48%
Trễ hạn:
7.67%

UBND xã An Định
Số hồ sơ xử lý:
1279
Đúng & trước hạn:
1275
Trễ hạn
4
Trước hạn:
95.93%
Đúng hạn:
3.75%
Trễ hạn:
0.32%

UBND xã Bình Hòa huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
240
Đúng & trước hạn:
232
Trễ hạn
8
Trước hạn:
75.83%
Đúng hạn:
20.83%
Trễ hạn:
3.34%

UBND xã Bình Khánh
Số hồ sơ xử lý:
1032
Đúng & trước hạn:
1030
Trễ hạn
2
Trước hạn:
93.8%
Đúng hạn:
6.01%
Trễ hạn:
0.19%

UBND xã Bình Phú TPBT
Số hồ sơ xử lý:
295
Đúng & trước hạn:
287
Trễ hạn
8
Trước hạn:
83.73%
Đúng hạn:
13.56%
Trễ hạn:
2.71%

UBND xã Bình Thành huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
248
Đúng & trước hạn:
248
Trễ hạn
0
Trước hạn:
88.71%
Đúng hạn:
11.29%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Châu Bình huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
257
Đúng & trước hạn:
257
Trễ hạn
0
Trước hạn:
83.66%
Đúng hạn:
16.34%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Châu Hòa huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
290
Đúng & trước hạn:
289
Trễ hạn
1
Trước hạn:
84.14%
Đúng hạn:
15.52%
Trễ hạn:
0.34%

UBND xã Cẩm Sơn
Số hồ sơ xử lý:
278
Đúng & trước hạn:
277
Trễ hạn
1
Trước hạn:
87.41%
Đúng hạn:
12.23%
Trễ hạn:
0.36%

UBND xã Giao Long
Số hồ sơ xử lý:
248
Đúng & trước hạn:
247
Trễ hạn
1
Trước hạn:
88.71%
Đúng hạn:
10.89%
Trễ hạn:
0.4%

UBND xã Hưng Nhượng huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
299
Đúng & trước hạn:
298
Trễ hạn
1
Trước hạn:
79.93%
Đúng hạn:
19.73%
Trễ hạn:
0.34%

UBND xã Hưng phong huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
81
Đúng & trước hạn:
73
Trễ hạn
8
Trước hạn:
77.78%
Đúng hạn:
12.35%
Trễ hạn:
9.87%

UBND xã Hương Mỹ
Số hồ sơ xử lý:
296
Đúng & trước hạn:
295
Trễ hạn
1
Trước hạn:
87.16%
Đúng hạn:
12.5%
Trễ hạn:
0.34%

UBND xã Hữu Định

UBND xã Lương Hòa huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
234
Đúng & trước hạn:
232
Trễ hạn
2
Trước hạn:
83.76%
Đúng hạn:
15.38%
Trễ hạn:
0.86%

UBND xã Lương Phú huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
115
Đúng & trước hạn:
115
Trễ hạn
0
Trước hạn:
75.65%
Đúng hạn:
24.35%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Lương Quới huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
108
Đúng & trước hạn:
107
Trễ hạn
1
Trước hạn:
72.22%
Đúng hạn:
26.85%
Trễ hạn:
0.93%

UBND xã Minh Đức
Số hồ sơ xử lý:
343
Đúng & trước hạn:
342
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.54%
Đúng hạn:
1.17%
Trễ hạn:
0.29%

UBND xã Mỹ Thành TPBT

UBND xã Mỹ Thạnh An TPBT
Số hồ sơ xử lý:
278
Đúng & trước hạn:
269
Trễ hạn
9
Trước hạn:
65.47%
Đúng hạn:
31.29%
Trễ hạn:
3.24%

UBND xã Ngãi Đăng

UBND xã Nhơn Thạnh TPBT
Số hồ sơ xử lý:
175
Đúng & trước hạn:
171
Trễ hạn
4
Trước hạn:
80.57%
Đúng hạn:
17.14%
Trễ hạn:
2.29%

UBND xã Phong Nẫm huyện Giồng Trôm

UBND xã Phú An Hòa

UBND xã Phú Hưng TPBT
Số hồ sơ xử lý:
552
Đúng & trước hạn:
548
Trễ hạn
4
Trước hạn:
93.3%
Đúng hạn:
5.98%
Trễ hạn:
0.72%

UBND xã Phú Nhuận TPBT
Số hồ sơ xử lý:
244
Đúng & trước hạn:
226
Trễ hạn
18
Trước hạn:
71.31%
Đúng hạn:
21.31%
Trễ hạn:
7.38%

UBND xã Phú Túc
Số hồ sơ xử lý:
647
Đúng & trước hạn:
645
Trễ hạn
2
Trước hạn:
87.17%
Đúng hạn:
12.52%
Trễ hạn:
0.31%

UBND xã Phú Đức
Số hồ sơ xử lý:
406
Đúng & trước hạn:
405
Trễ hạn
1
Trước hạn:
83.25%
Đúng hạn:
16.5%
Trễ hạn:
0.25%

UBND xã Phước Hiệp
Số hồ sơ xử lý:
122
Đúng & trước hạn:
109
Trễ hạn
13
Trước hạn:
61.48%
Đúng hạn:
27.87%
Trễ hạn:
10.65%

UBND xã Phước Long huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
184
Đúng & trước hạn:
177
Trễ hạn
7
Trước hạn:
80.43%
Đúng hạn:
15.76%
Trễ hạn:
3.81%

UBND xã Phước Thạnh
Số hồ sơ xử lý:
136
Đúng & trước hạn:
135
Trễ hạn
1
Trước hạn:
73.53%
Đúng hạn:
25.74%
Trễ hạn:
0.73%

UBND xã Quới Sơn
Số hồ sơ xử lý:
333
Đúng & trước hạn:
306
Trễ hạn
27
Trước hạn:
69.97%
Đúng hạn:
21.92%
Trễ hạn:
8.11%

UBND xã Quới Thành
Số hồ sơ xử lý:
237
Đúng & trước hạn:
236
Trễ hạn
1
Trước hạn:
88.61%
Đúng hạn:
10.97%
Trễ hạn:
0.42%

UBND xã Sơn Hòa

UBND xã Sơn Phú huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
1015
Đúng & trước hạn:
1015
Trễ hạn
0
Trước hạn:
95.86%
Đúng hạn:
4.14%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Sơn Đông TPBT
Số hồ sơ xử lý:
589
Đúng & trước hạn:
546
Trễ hạn
43
Trước hạn:
73.85%
Đúng hạn:
18.85%
Trễ hạn:
7.3%

UBND xã TPĐ huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
249
Đúng & trước hạn:
248
Trễ hạn
1
Trước hạn:
70.28%
Đúng hạn:
29.32%
Trễ hạn:
0.4%

UBND xã Tam Phước
Số hồ sơ xử lý:
832
Đúng & trước hạn:
831
Trễ hạn
1
Trước hạn:
68.87%
Đúng hạn:
31.01%
Trễ hạn:
0.12%

UBND xã Thuận Điền huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
69
Đúng & trước hạn:
67
Trễ hạn
2
Trước hạn:
47.83%
Đúng hạn:
49.28%
Trễ hạn:
2.89%

UBND xã Thành Thới A
Số hồ sơ xử lý:
234
Đúng & trước hạn:
232
Trễ hạn
2
Trước hạn:
89.74%
Đúng hạn:
9.4%
Trễ hạn:
0.86%

UBND xã Thành Thới B
Số hồ sơ xử lý:
238
Đúng & trước hạn:
238
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.97%
Đúng hạn:
13.03%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Thành Triệu
Số hồ sơ xử lý:
754
Đúng & trước hạn:
753
Trễ hạn
1
Trước hạn:
95.62%
Đúng hạn:
4.24%
Trễ hạn:
0.14%

UBND xã Tiên Long
Số hồ sơ xử lý:
510
Đúng & trước hạn:
509
Trễ hạn
1
Trước hạn:
92.75%
Đúng hạn:
7.06%
Trễ hạn:
0.19%

UBND xã Tân Hào huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
145
Đúng & trước hạn:
139
Trễ hạn
6
Trước hạn:
75.17%
Đúng hạn:
20.69%
Trễ hạn:
4.14%

UBND xã Tân Hội
Số hồ sơ xử lý:
97
Đúng & trước hạn:
96
Trễ hạn
1
Trước hạn:
94.85%
Đúng hạn:
4.12%
Trễ hạn:
1.03%

UBND xã Tân Lợi Thạnh huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
211
Đúng & trước hạn:
208
Trễ hạn
3
Trước hạn:
82.94%
Đúng hạn:
15.64%
Trễ hạn:
1.42%

UBND xã Tân Phú
Số hồ sơ xử lý:
1384
Đúng & trước hạn:
1376
Trễ hạn
8
Trước hạn:
85.91%
Đúng hạn:
13.51%
Trễ hạn:
0.58%

UBND xã Tân Thanh huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
345
Đúng & trước hạn:
345
Trễ hạn
0
Trước hạn:
85.51%
Đúng hạn:
14.49%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Tân Thạch
Số hồ sơ xử lý:
620
Đúng & trước hạn:
613
Trễ hạn
7
Trước hạn:
50.32%
Đúng hạn:
48.55%
Trễ hạn:
1.13%

UBND xã Tân Trung
Số hồ sơ xử lý:
127
Đúng & trước hạn:
93
Trễ hạn
34
Trước hạn:
43.31%
Đúng hạn:
29.92%
Trễ hạn:
26.77%

UBND xã Tường Đa
Số hồ sơ xử lý:
777
Đúng & trước hạn:
757
Trễ hạn
20
Trước hạn:
85.97%
Đúng hạn:
11.45%
Trễ hạn:
2.58%

UBND xã Đa Phước Hội
Số hồ sơ xử lý:
236
Đúng & trước hạn:
170
Trễ hạn
66
Trước hạn:
52.97%
Đúng hạn:
19.07%
Trễ hạn:
27.96%

UBND xã Định Thủy
Số hồ sơ xử lý:
238
Đúng & trước hạn:
235
Trễ hạn
3
Trước hạn:
84.45%
Đúng hạn:
14.29%
Trễ hạn:
1.26%

UDND xã Hưng Lễ huyện Giồng Trôm
Số hồ sơ xử lý:
180
Đúng & trước hạn:
179
Trễ hạn
1
Trước hạn:
73.89%
Đúng hạn:
25.56%
Trễ hạn:
0.55%

UỶ ban nhân dân xã Tân Phong
Số hồ sơ xử lý:
373
Đúng & trước hạn:
372
Trễ hạn
1
Trước hạn:
94.37%
Đúng hạn:
5.36%
Trễ hạn:
0.27%

Uỷ ban nhân dân xã An Nhơn

Uỷ ban nhân dân xã An Qui
Số hồ sơ xử lý:
223
Đúng & trước hạn:
223
Trễ hạn
0
Trước hạn:
82.06%
Đúng hạn:
17.94%
Trễ hạn:
0%

Uỷ ban nhân dân xã An Thuận

Uỷ ban nhân dân xã An Thạnh
Số hồ sơ xử lý:
275
Đúng & trước hạn:
271
Trễ hạn
4
Trước hạn:
82.91%
Đúng hạn:
15.64%
Trễ hạn:
1.45%

Uỷ ban nhân dân xã An Điền
Số hồ sơ xử lý:
114
Đúng & trước hạn:
109
Trễ hạn
5
Trước hạn:
71.05%
Đúng hạn:
24.56%
Trễ hạn:
4.39%

Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh
Số hồ sơ xử lý:
348
Đúng & trước hạn:
339
Trễ hạn
9
Trước hạn:
91.38%
Đúng hạn:
6.03%
Trễ hạn:
2.59%

Uỷ ban nhân dân xã Giao Thạnh

Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi
Số hồ sơ xử lý:
152
Đúng & trước hạn:
146
Trễ hạn
6
Trước hạn:
84.87%
Đúng hạn:
11.18%
Trễ hạn:
3.95%

Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
Số hồ sơ xử lý:
298
Đúng & trước hạn:
286
Trễ hạn
12
Trước hạn:
81.88%
Đúng hạn:
14.09%
Trễ hạn:
4.03%

Văn phòng SGD
Số hồ sơ xử lý:
206
Đúng & trước hạn:
205
Trễ hạn
1
Trước hạn:
73.3%
Đúng hạn:
26.21%
Trễ hạn:
0.49%

Xã Hòa Lộc - MCB
Số hồ sơ xử lý:
241
Đúng & trước hạn:
214
Trễ hạn
27
Trước hạn:
81.74%
Đúng hạn:
7.05%
Trễ hạn:
11.21%

Xã Hòa Nghĩa

Xã Hưng Khánh Trung A - MCB
Số hồ sơ xử lý:
522
Đúng & trước hạn:
500
Trễ hạn
22
Trước hạn:
78.16%
Đúng hạn:
17.62%
Trễ hạn:
4.22%

Xã Hưng Khánh Trung B
Số hồ sơ xử lý:
297
Đúng & trước hạn:
297
Trễ hạn
0
Trước hạn:
85.86%
Đúng hạn:
14.14%
Trễ hạn:
0%

Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
Số hồ sơ xử lý:
604
Đúng & trước hạn:
465
Trễ hạn
139
Trước hạn:
71.19%
Đúng hạn:
5.79%
Trễ hạn:
23.02%

Xã Long Thới
Số hồ sơ xử lý:
1594
Đúng & trước hạn:
1591
Trễ hạn
3
Trước hạn:
95.29%
Đúng hạn:
4.52%
Trễ hạn:
0.19%

Xã Nhuận Phú Tân - MCB
Số hồ sơ xử lý:
952
Đúng & trước hạn:
951
Trễ hạn
1
Trước hạn:
86.03%
Đúng hạn:
13.87%
Trễ hạn:
0.1%

Xã Phú Mỹ - MCB
Số hồ sơ xử lý:
237
Đúng & trước hạn:
236
Trễ hạn
1
Trước hạn:
86.92%
Đúng hạn:
12.66%
Trễ hạn:
0.42%

Xã Phú Phụng

Xã Phú Sơn

Xã Sơn Định
Số hồ sơ xử lý:
902
Đúng & trước hạn:
899
Trễ hạn
3
Trước hạn:
90.58%
Đúng hạn:
9.09%
Trễ hạn:
0.33%

Xã Thanh Tân - MCB
Số hồ sơ xử lý:
296
Đúng & trước hạn:
289
Trễ hạn
7
Trước hạn:
79.05%
Đúng hạn:
18.58%
Trễ hạn:
2.37%

Xã Thành An - MCB
Số hồ sơ xử lý:
154
Đúng & trước hạn:
148
Trễ hạn
6
Trước hạn:
75.97%
Đúng hạn:
20.13%
Trễ hạn:
3.9%

Xã Thạnh Ngãi - MCB
Số hồ sơ xử lý:
427
Đúng & trước hạn:
424
Trễ hạn
3
Trước hạn:
85.71%
Đúng hạn:
13.58%
Trễ hạn:
0.71%

Xã Tân Bình - MCB
Số hồ sơ xử lý:
225
Đúng & trước hạn:
202
Trễ hạn
23
Trước hạn:
72.89%
Đúng hạn:
16.89%
Trễ hạn:
10.22%

Xã Tân Phú Tây - MCB
Số hồ sơ xử lý:
388
Đúng & trước hạn:
378
Trễ hạn
10
Trước hạn:
79.64%
Đúng hạn:
17.78%
Trễ hạn:
2.58%

Xã Tân Thanh Tây - MCB
Số hồ sơ xử lý:
195
Đúng & trước hạn:
182
Trễ hạn
13
Trước hạn:
83.59%
Đúng hạn:
9.74%
Trễ hạn:
6.67%

Xã Tân Thiềng
Số hồ sơ xử lý:
134
Đúng & trước hạn:
131
Trễ hạn
3
Trước hạn:
57.46%
Đúng hạn:
40.3%
Trễ hạn:
2.24%

Xã Tân Thành Bình - MCB
Số hồ sơ xử lý:
934
Đúng & trước hạn:
864
Trễ hạn
70
Trước hạn:
64.88%
Đúng hạn:
27.62%
Trễ hạn:
7.5%

Xã Vĩnh Bình
Số hồ sơ xử lý:
872
Đúng & trước hạn:
871
Trễ hạn
1
Trước hạn:
92.78%
Đúng hạn:
7.11%
Trễ hạn:
0.11%

Xã Vĩnh Hòa
Số hồ sơ xử lý:
611
Đúng & trước hạn:
610
Trễ hạn
1
Trước hạn:
95.74%
Đúng hạn:
4.09%
Trễ hạn:
0.17%

Xã Vĩnh Thành
Số hồ sơ xử lý:
1309
Đúng & trước hạn:
1305
Trễ hạn
4
Trước hạn:
91.67%
Đúng hạn:
8.02%
Trễ hạn:
0.31%

Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
Số hồ sơ xử lý:
497
Đúng & trước hạn:
484
Trễ hạn
13
Trước hạn:
75.65%
Đúng hạn:
21.73%
Trễ hạn:
2.62%

Ủy ban nhân dân thị trấn Tiệm Tôm
Số hồ sơ xử lý:
219
Đúng & trước hạn:
207
Trễ hạn
12
Trước hạn:
62.56%
Đúng hạn:
31.96%
Trễ hạn:
5.48%

Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
Số hồ sơ xử lý:
759
Đúng & trước hạn:
719
Trễ hạn
40
Trước hạn:
81.42%
Đúng hạn:
13.31%
Trễ hạn:
5.27%

Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
Số hồ sơ xử lý:
476
Đúng & trước hạn:
465
Trễ hạn
11
Trước hạn:
75.84%
Đúng hạn:
21.85%
Trễ hạn:
2.31%

Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
Số hồ sơ xử lý:
223
Đúng & trước hạn:
215
Trễ hạn
8
Trước hạn:
70.4%
Đúng hạn:
26.01%
Trễ hạn:
3.59%

Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
Số hồ sơ xử lý:
290
Đúng & trước hạn:
176
Trễ hạn
114
Trước hạn:
27.24%
Đúng hạn:
33.45%
Trễ hạn:
39.31%

Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây
Số hồ sơ xử lý:
110
Đúng & trước hạn:
109
Trễ hạn
1
Trước hạn:
69.09%
Đúng hạn:
30%
Trễ hạn:
0.91%

Ủy ban nhân dân xã An Phú Trung
Số hồ sơ xử lý:
111
Đúng & trước hạn:
109
Trễ hạn
2
Trước hạn:
64.86%
Đúng hạn:
33.33%
Trễ hạn:
1.81%

Ủy ban nhân dân xã An Đức
Số hồ sơ xử lý:
150
Đúng & trước hạn:
146
Trễ hạn
4
Trước hạn:
74.67%
Đúng hạn:
22.67%
Trễ hạn:
2.66%

Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận
Số hồ sơ xử lý:
203
Đúng & trước hạn:
187
Trễ hạn
16
Trước hạn:
67%
Đúng hạn:
25.12%
Trễ hạn:
7.88%

Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh
Số hồ sơ xử lý:
230
Đúng & trước hạn:
221
Trễ hạn
9
Trước hạn:
76.09%
Đúng hạn:
20%
Trễ hạn:
3.91%

Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh
Số hồ sơ xử lý:
113
Đúng & trước hạn:
101
Trễ hạn
12
Trước hạn:
63.72%
Đúng hạn:
25.66%
Trễ hạn:
10.62%

Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
Số hồ sơ xử lý:
340
Đúng & trước hạn:
320
Trễ hạn
20
Trước hạn:
72.94%
Đúng hạn:
21.18%
Trễ hạn:
5.88%

Ủy ban nhân dân xã Mỹ Nhơn
Số hồ sơ xử lý:
262
Đúng & trước hạn:
259
Trễ hạn
3
Trước hạn:
87.4%
Đúng hạn:
11.45%
Trễ hạn:
1.15%

Ủy ban nhân dân xã Mỹ Thạnh
Số hồ sơ xử lý:
289
Đúng & trước hạn:
288
Trễ hạn
1
Trước hạn:
93.08%
Đúng hạn:
6.57%
Trễ hạn:
0.35%

Ủy ban nhân dân xã Phú Lễ
Số hồ sơ xử lý:
341
Đúng & trước hạn:
338
Trễ hạn
3
Trước hạn:
79.47%
Đúng hạn:
19.65%
Trễ hạn:
0.88%

Ủy ban nhân dân xã Phước Ngãi
Số hồ sơ xử lý:
331
Đúng & trước hạn:
329
Trễ hạn
2
Trước hạn:
81.87%
Đúng hạn:
17.52%
Trễ hạn:
0.61%

Ủy ban nhân dân xã Quới Điền

Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý:
189
Đúng & trước hạn:
179
Trễ hạn
10
Trước hạn:
66.14%
Đúng hạn:
28.57%
Trễ hạn:
5.29%

Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ

Ủy ban nhân dân xã Tân Thủy
Số hồ sơ xử lý:
377
Đúng & trước hạn:
371
Trễ hạn
6
Trước hạn:
84.08%
Đúng hạn:
14.32%
Trễ hạn:
1.6%

Ủy ban nhân dân xã Tân Xuân
Số hồ sơ xử lý:
417
Đúng & trước hạn:
413
Trễ hạn
4
Trước hạn:
88.25%
Đúng hạn:
10.79%
Trễ hạn:
0.96%

Ủy ban nhân dân xã Vĩnh An
Số hồ sơ xử lý:
164
Đúng & trước hạn:
163
Trễ hạn
1
Trước hạn:
79.88%
Đúng hạn:
19.51%
Trễ hạn:
0.61%

Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa
Số hồ sơ xử lý:
176
Đúng & trước hạn:
174
Trễ hạn
2
Trước hạn:
80.68%
Đúng hạn:
18.18%
Trễ hạn:
1.14%